Tính năng:
1. Điều chỉnh khoảng cách giữa 2 vòi keo bằng tay nhanh chóng và tiện lợi.
2. Có thể dán miếng đệm tròn.
3. Điều khiển tần số bốn bánh răng.
4. Xe chở keo có đường kính 200mm, dài 450mm, phù hợp với các loại butyl.
5. Công tắc hẹn giờ 24 giờ, tiết kiệm thời gian khởi động, nâng cao hiệu quả công việc. Máy này sử dụng bảng chân tóc bằng thép không gỉ, có vẻ ngoài gọn gàng và đẹp mắt.
Parameter | |
Air Pressure | 0.6~0.8(MPa) |
Space between two nozzle | 4 – 30 mm |
Input Voltage | 380V 50Hz or customer specification. |
Gluing pressure | 16 – 19 Mpa |
Input Power | 2.24 Kw |
Gluing temperature | 130 – 160 degrees C |
Belt transfer speed | 0 – 35 m/min |
Overall Dimension | 3000 x 630 x 960 mm |
Weight | 600 kgs |
Main accessory | |
• Solenoid valve | Airtac |
• Cylinder | Airtac |
• Air Filter Device | Airtac |
• Electrical Button and Switcher | Delixi |
• AC Contactor and Circuit Breaker | Delixi |
• Approach Switcher | Delixi |