Đặc điểm:
1. Hai lớp cho 2 đơn vị một lần. Hiệu quả cao.
2. Tự động định vị và cấp liệu bằng động cơ servo. Chính xác hơn.
3. Cơ sở và cấu trúc máy móc vững chắc đảm bảo dịch vụ lâu dài với độ chính xác kích thước cao.
4. Có thể bù dung sai kích thước để tăng độ chính xác hàn
5. Kiểu thẳng đứng chiếm ít không gian hơn và tốt về mặt công thái học để tải hồ sơ.
6. Đồ gá hồ sơ được đặt hàng riêng có thể đáp ứng yêu cầu gia công của nhiều hồ sơ khác nhau
7. Kỹ thuật ''Biết — Cách'' đặc biệt giúp duy trì độ bền góc cao
8. Kỹ thuật ''Hàn song song'' tiên tiến có sẵn cho AVW3000P để đạt được
kết quả hàn tốt hơn.
Main accessory: | |
• Controlling system | SIEMENS or other world famous system. |
• Servo Motor | SIEMENS or other world famous system. |
• Solenoid valve | AirTAC |
• Cylinder | AirTAC |
• Air Filter Device | AirTAC |
• Electrical Button and Switcher | Schneider |
• AC Contactor and Circuit Breaker | Schneider |
• Approach Switcher | Swiss CONTRINEX or Japan Omron |
• Linear bearing system | Linear (South Korean brand) |
• Temperature Controller | Japan Omron |
Parameter: | |
Air Pressure | 0.5~0.8MPa |
Air Consumption | 80L/min |
Input Voltage | 380V 50HZ or Customer specification |
Input Power | 10kw |
Welding Height | 25~160mm |
Welding Width(Max) | 100mm |
Max Welding Range | 2000×3000mm |
Overall Dimension | 5300×2100×2720mm |
Weight | 3200kg |