Đặc điểm:
1. Máy sử dụng hệ thống điều khiển PLC và giao diện màn hình cảm ứng thân thiện với người dùng.
2. Có thể nạp đệm nhôm uốn cong và không uốn cong.
3. Điều chỉnh chiều cao nạp theo các kích thước khác nhau của đệm nhôm.
4. Tốc độ nạp cao bằng cách khoan lỗ ở mặt sau.
5. Tự động bịt kín lỗ nạp.
6. Tự động theo dõi lượng chất hút ẩm và bổ sung vật liệu.
Parameter | |
Air Pressure | 0.5~0.8(MPa) |
Air Consumption | 5(L/min) |
Input Voltage | 380V 50Hz or customer specification. |
Max aluminum spacer size | 2000 x 2000 mm |
Input Power | 1 Kw |
Aluminum spacer width | 6 – 30 mm |
Desiccant diameter | 0.5 – 0.8 mm |
Overall Dimension | 1450 x 850 x 4000 mm |
Weight | 400 kgs |
Main accessory | |
• Solenoid valve | Airtac |
• Cylinder | Airtac |
• Air Filter Device | Airtac |
• Electrical Button and Switcher | Delixi |
• AC Contactor and Circuit Breaker | Delixi |
• Approach Switcher | Delixi |
• Screen | Wenview |