Đặc điểm:
1. Cưa cắt CNC dùng để cắt biên dạng (HFL) và gia công đầu.
2. Gia công hai biên dạng cùng lúc, hiệu suất cao.
3. Khoảng cách giữa hai đầu cưa có thể điều chỉnh, phù hợp với các biên dạng khác nhau.
Chuyển động biên dạng áp dụng phương pháp CNC với độ chính xác cao.
4. Được trang bị máy hút bụi để đảm bảo môi trường sạch sẽ.
5. Cặp chuyển động thanh ray vuông đảm bảo độ chính xác gia công.
6. Giao diện người-máy tính, dễ vận hành.
Parameter | |
Power supply | 380V 50/60Hz |
Motor Power | 8.5kw |
Motor Rotary Speed | 2800rpm |
Operation Air Pressure | 0.5~08MPa |
consumption | 100L/min |
Processing width | 120mm |
Processing height | 120mm |
Saw blade diameter: | φ400×φ4×φ40mm |
Overall Dimension | 2100×1700×1910mm |
Weight | 500kg |
Main Accessory | |
Saw blade | Japan UNIKEN |
Solenoid valve | Japan SMC or Taiwan AirTAC |
Cylinder | Japan SMC or Taiwan AirTAC |
Motor | Anhui Sanyang (Best Chinese Motor Brand) |
Air Filter Device: | apan SMC or Taiwan AirTAC |
Electrical Button and Switcher | Schneider |
AC Contactor and Circuit Breaker | Schneider |
Approach Switcher | Swiss CONTRINEX or Japan Omron |
Linear bearing system | Linear (South Korean brand) |