Tính năng:
1. Thích hợp cho gia công CNC các loại nhôm, đồng, thanh PVC, tấm và các bộ phận khác, có thể kẹp chặt phôi một lần, tự động hoàn thành quá trình phay, khoan và nhiều quá trình gia công khác.
2. Áp dụng các thương hiệu nổi tiếng nhập khẩu và hệ thống điều khiển CNC cao cấp dễ vận hành Fanuc của Nhật Bản.
3. Áp dụng động cơ servo nhập khẩu chất lượng cao, vít me bi, thanh dẫn hướng tuyến tính, ổ trục và các thành phần khác, để đảm bảo thiết bị có độ chính xác gia công cao.
4. Ngoài ra còn được trang bị tấm chắn bảo vệ và thiết bị loại bỏ phoi tự động, đảm bảo an toàn cho người vận hành và vệ sinh môi trường.
5. Cấu trúc an ninh cao và bán kín tránh hiệu quả thiệt hại cho người vận hành do nổ dụng cụ xảy ra trong quá trình gia công.
6. Giường là giường hàn có kết cấu thép, được xử lý nhiệt để chống biến dạng ứng suất, có độ bền cao, độ cứng cao và hấp thụ sốc tốt.
Main accessory | |
CNC control system | FANUC (Japan brand) or PA(German brand) |
Spindle | Royal(Taiwan brand) or Hiteco(Italy brand) |
Rack | YYC(Taiwan brand) |
Lead screw | PMI(Taiwan brand) |
Lead rail | REXRTOH(German brand) |
Electric elements | Schneider(France brand) |
Pneumatic component | AirTAC(Taiwan brand) |
Parameters | |
Stroke | |
X-axis range | 3000mm/4500mm/6500mm |
Y-axis range | 1500mm |
Z-axis range | 600mm |
Spindle rotation range(four-axis) | -90°~ +90° |
Spindle | |
Spindle max.speed | 12000r/m(three-axis) |
Spindle max.speed | 24000r/m(four-axis) |
Spindle power | 7.5kw/11kw(three-axis) |
Spindle power | 12kw(four-axis) |
Taper hole of spindle | BT40(three-axis) |
Taper hole of spindle | HSK-63F(four-axis) |
Tool magazine | |
Tool magazine type | disc type or carrousel type |
Tool magazine capacity | 16(three-axis) |
Tool magazine capacity | 11(four-axis) |
Lubrication cooling system | |
Lubrication system | Self-lubrication |
Cooling system | Oil mist cooling |
Moving speed | |
X-axis moving speed | 0-40m/min |
Y/Z axis moving speed | 0-20m/min |
A axis working speed(four-axis) | Max7°/’ |
Precision | |
X axis positioning accuracy | ±0.03mm |
Y/Z axis positioning accuracy | ±0.02mm |
Repeated positioning accuracy | ±0.01mm/300 |
Mechanical specifications | |
Voltage | 380V/50HZ |
Air pressure | 0.5-0.8Mpa |
Area | 9000-12500*3900mm |
Bed load-bearing | 500kg/m |
Weight | 3000kg |